Trang chủ066410 • KOSDAQ
add
Bucket Studio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.153,00 ₩
Phạm vi một năm
1.150,00 ₩ - 1.180,00 ₩
Tỷ số P/E
68,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,10 T | 10,62% |
Chi phí hoạt động | 2,08 T | -47,19% |
Thu nhập ròng | -16,65 T | -222,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -326,39 | -191,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,22 T | 55,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 T | -83,73% |
Tổng tài sản | 197,00 T | 5,69% |
Tổng nợ | 9,01 T | -31,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 187,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,65 T | -222,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,91 T | 26,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 T | -683,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,09 T | 1.110,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,92 T | 32,45% |
Dòng tiền tự do | -1,07 T | 28,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
26