Trang chủ066410 • KOSDAQ
add
Bucket Studio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.153,00 ₩
Phạm vi một năm
1.153,00 ₩ - 1.153,00 ₩
Tỷ số P/E
46,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,58 T | 2,76% |
Chi phí hoạt động | 3,31 T | 27,62% |
Thu nhập ròng | 12,28 T | 169,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 268,27 | 168,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,42 T | -87,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,82 T | 11,50% |
Tổng tài sản | 190,72 T | -25,76% |
Tổng nợ | 12,18 T | -84,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,28 T | 169,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,28 T | 325,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -364,79 Tr | -113,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,10 T | 34,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,19 T | -23,20% |
Dòng tiền tự do | -747,28 Tr | -841,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
26