Trang chủ0663 • HKG
add
King Stone Energy Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
121,10 Tr HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,74 Tr | 71,83% |
Chi phí hoạt động | 87,12 Tr | 512,21% |
Thu nhập ròng | 108,44 Tr | 353,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 73,41 | 247,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -72,97 Tr | -322,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,45 Tr | 7,63% |
Tổng tài sản | 541,64 Tr | 14,49% |
Tổng nợ | 186,20 Tr | -56,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 355,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,44 Tr | 353,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,72 Tr | -93,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,47 Tr | -334,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 83,06 Tr | 423,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,20 Tr | -120,33% |
Dòng tiền tự do | -78,83 Tr | -1.163,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
70