Trang chủ0662 • HKG
add
Asia Financial Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,55 $
Mức chênh lệch một ngày
4,41 $ - 4,64 $
Phạm vi một năm
3,50 $ - 5,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,08 T HKD
Số lượng trung bình
5,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,51%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 886,28 Tr | -7,47% |
Chi phí hoạt động | 42,31 Tr | 5,81% |
Thu nhập ròng | 211,68 Tr | 17,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,88 | 26,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 202,11 Tr | 10,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,73 T | 61,59% |
Tổng tài sản | 16,73 T | 13,12% |
Tổng nợ | 4,99 T | 16,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 924,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 211,68 Tr | 17,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
386