Trang chủ0661 • HKG
add
China Daye Non-Ferrous Metals Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,089 $
Mức chênh lệch một ngày
0,088 $ - 0,094 $
Phạm vi một năm
0,039 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,61 T HKD
Số lượng trung bình
123,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,65 T | -10,72% |
Chi phí hoạt động | 173,57 Tr | -6,96% |
Thu nhập ròng | -4,95 Tr | -112,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,03 | -112,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 300,95 Tr | -30,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 290,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,88 T | 77,19% |
Tổng tài sản | 28,75 T | 3,91% |
Tổng nợ | 24,07 T | 5,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,95 Tr | -112,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
5.177