Trang chủ0661 • HKG
add
China Daye Non-Ferrous Metals Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,054 $
Mức chênh lệch một ngày
0,055 $ - 0,062 $
Phạm vi một năm
0,039 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 T HKD
Số lượng trung bình
13,99 Tr
Tỷ số P/E
25,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,51 T | 5,97% |
Chi phí hoạt động | 326,14 Tr | 9,05% |
Thu nhập ròng | -18,62 Tr | 49,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,15 | 51,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 299,98 Tr | -24,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 T | 54,46% |
Tổng tài sản | 25,87 T | -0,92% |
Tổng nợ | 21,19 T | -1,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,62 Tr | 49,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 521,76 Tr | 3.269,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 178,22 Tr | 327,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -288,90 Tr | -278,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 411,08 Tr | 512,22% |
Dòng tiền tự do | 186,03 Tr | 395,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
5.283