Trang chủ0660 • HKG
add
Wai Chun Bio Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,061 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,99 Tr HKD
Số lượng trung bình
80,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 108,06 Tr | 20,24% |
Chi phí hoạt động | 5,16 Tr | -52,57% |
Thu nhập ròng | -481,00 N | 97,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,45 | 97,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,70 Tr | 765,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,56 Tr | 203,47% |
Tổng tài sản | 214,66 Tr | 2,46% |
Tổng nợ | 277,31 Tr | 4,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -62,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -481,00 N | 97,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 684,50 N | -95,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,01 Tr | -64,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,23 Tr | 293,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,39 Tr | 245,82% |
Dòng tiền tự do | -9,08 Tr | 1,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
60