Trang chủ0660 • HKG
add
Wai Chun Bio Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Phạm vi một năm
0,061 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,80 Tr HKD
Số lượng trung bình
108,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,06 Tr | 20,24% |
Chi phí hoạt động | 5,16 Tr | -60,43% |
Thu nhập ròng | -481,00 N | 97,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,45 | 97,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,56 Tr | 382,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,45 Tr | 892,55% |
Tổng tài sản | 214,66 Tr | 2,46% |
Tổng nợ | 277,31 Tr | 4,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -62,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -481,00 N | 97,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
61