Trang chủ065950 • KOSDAQ
add
Welcron Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.215,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.200,00 ₩ - 2.255,00 ₩
Phạm vi một năm
1.900,00 ₩ - 3.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
62,81 T KRW
Số lượng trung bình
289,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,33 T | -23,85% |
Chi phí hoạt động | 13,67 T | 9,07% |
Thu nhập ròng | -2,11 T | -2.297,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,83 | -2.930,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 613,50 Tr | -64,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,07 T | 36,25% |
Tổng tài sản | 362,23 T | 21,96% |
Tổng nợ | 253,79 T | 46,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,11 T | -2.297,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,62 T | -89,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,62 T | 56,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,16 T | -162,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,28 T | -53,15% |
Dòng tiền tự do | -29,66 T | -171,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
158