Trang chủ0657 • HKG
add
G-Vision International (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,047 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,058 $
Giá trị vốn hóa thị trường
62,09 Tr HKD
Số lượng trung bình
430,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,00 Tr | 3,47% |
Chi phí hoạt động | 10,69 Tr | -1,99% |
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | 21,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,86 | 23,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,39 Tr | 23,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,75 Tr | 15,25% |
Tổng tài sản | 55,68 Tr | 11,82% |
Tổng nợ | 54,46 Tr | 25,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | 21,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
83