Trang chủ0657 • HKG
add
G-Vision International (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,026 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,047 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,60 Tr HKD
Số lượng trung bình
102,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,32 Tr | -14,82% |
Chi phí hoạt động | 10,54 Tr | -1,20% |
Thu nhập ròng | -3,35 Tr | -97,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,49 | -131,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,18 Tr | -69,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,28 Tr | 3,27% |
Tổng tài sản | 50,47 Tr | 2,50% |
Tổng nợ | 55,84 Tr | 20,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,35 Tr | -97,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
83