Trang chủ065710 • KOSDAQ
add
Seoho Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
38.550,00 ₩ - 39.450,00 ₩
Phạm vi một năm
19.610,00 ₩ - 51.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
201,88 T KRW
Số lượng trung bình
17,24 N
Tỷ số P/E
13,82
Tỷ lệ cổ tức
10,20%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,17 T | 182,56% |
Chi phí hoạt động | 4,33 T | 5,02% |
Thu nhập ròng | 398,27 Tr | -85,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,28 | -94,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,23 T | 364,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,29 T | -36,29% |
Tổng tài sản | 123,18 T | 13,95% |
Tổng nợ | 34,58 T | 189,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 398,27 Tr | -85,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,49 T | -164,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,71 T | 21.636,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,05 T | -83,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,84 T | -347,62% |
Dòng tiền tự do | -11,08 T | -196,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 5, 1981
Trang web
Nhân viên
76