Trang chủ0656 • HKG
add
Fosun International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,97 $
Mức chênh lệch một ngày
4,94 $ - 5,00 $
Phạm vi một năm
3,74 $ - 6,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,67 T HKD
Số lượng trung bình
4,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 43,64 T | -10,79% |
Chi phí hoạt động | 12,02 T | -7,18% |
Thu nhập ròng | 330,58 Tr | -8,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,76 | 2,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,14 T | 2,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,54 T | -31,19% |
Tổng tài sản | 735,69 T | -10,49% |
Tổng nợ | 538,35 T | -12,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 197,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 330,58 Tr | -8,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,30 T | 37,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,72 T | -2.082,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,08 T | -315,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,02 T | -323,33% |
Dòng tiền tự do | -1,52 T | 0,62% |