Trang chủ065680 • KOSDAQ
add
Uju Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
36.800,00 ₩ - 37.700,00 ₩
Phạm vi một năm
12.010,00 ₩ - 46.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
341,44 T KRW
Số lượng trung bình
26,03 N
Tỷ số P/E
15,56
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,18 T | -0,61% |
Chi phí hoạt động | 8,83 T | 17,48% |
Thu nhập ròng | 2,63 T | -49,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,08 | -48,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,33 T | -14,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 177,94 T | 5,98% |
Tổng tài sản | 326,60 T | 5,23% |
Tổng nợ | 78,88 T | 2,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 247,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,63 T | -49,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,30 T | -82,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,96 T | 88,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,08 T | 232,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,81 T | 84,83% |
Dòng tiền tự do | -2,48 T | -147,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
336