Trang chủ065680 • KOSDAQ
add
Uju Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
36.700,00 ₩ - 38.800,00 ₩
Phạm vi một năm
12.010,00 ₩ - 46.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
350,21 T KRW
Số lượng trung bình
40,01 N
Tỷ số P/E
13,06
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 48,35 T | 11,59% |
Chi phí hoạt động | 8,87 T | 8,43% |
Thu nhập ròng | 7,28 T | 139,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,05 | 115,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,85 T | 8,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 177,82 T | 4,62% |
Tổng tài sản | 341,81 T | 10,81% |
Tổng nợ | 85,82 T | 17,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 255,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,28 T | 139,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,31 T | -60,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,66 T | -5.530,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 783,29 Tr | 995,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,72 T | -471,89% |
Dòng tiền tự do | -6,62 T | -187,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
555