Trang chủ065660 • KOSDAQ
add
Anterogen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
23.500,00 ₩ - 24.450,00 ₩
Phạm vi một năm
14.120,00 ₩ - 29.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
236,64 T KRW
Số lượng trung bình
22,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,89 T | 10,40% |
Chi phí hoạt động | 1,13 T | -25,04% |
Thu nhập ròng | -90,12 Tr | 82,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,77 | 84,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -305,84 Tr | 60,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,84 T | 8,10% |
Tổng tài sản | 91,84 T | -22,43% |
Tổng nợ | 1,14 T | -68,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -90,12 Tr | 82,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -134,50 Tr | -122,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,84 Tr | 109,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -118,22 Tr | -144,12% |
Dòng tiền tự do | -451,54 Tr | -405,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
29