Trang chủ065660 • KOSDAQ
add
Anterogen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
22.450,00 ₩ - 23.000,00 ₩
Phạm vi một năm
13.100,00 ₩ - 24.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
225,14 T KRW
Số lượng trung bình
22,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,60 T | 4,56% |
Chi phí hoạt động | 1,65 T | 6,60% |
Thu nhập ròng | -698,77 Tr | -22,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,60 | -16,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -950,56 Tr | -18,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,03 T | 9,40% |
Tổng tài sản | 96,17 T | -20,58% |
Tổng nợ | 1,88 T | -70,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -698,77 Tr | -22,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -582,25 Tr | -158,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,18 T | -141,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,00 T | 149,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 264,67 Tr | 428,79% |
Dòng tiền tự do | -638,61 Tr | -14,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
28