Trang chủ065660 • KOSDAQ
add
Anterogen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
28.800,00 ₩ - 30.500,00 ₩
Phạm vi một năm
14.810,00 ₩ - 30.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
299,68 T KRW
Số lượng trung bình
37,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,04 T | 7,39% |
Chi phí hoạt động | 1,14 T | -15,17% |
Thu nhập ròng | -79,32 Tr | 50,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,88 | 54,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -258,52 Tr | 47,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,08 T | 10,44% |
Tổng tài sản | 91,44 T | -21,10% |
Tổng nợ | 1,40 T | -58,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -79,32 Tr | 50,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 281,98 Tr | 133,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 50,51 Tr | -93,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 319,72 Tr | 1.724,18% |
Dòng tiền tự do | 13,16 Tr | 101,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
30