Trang chủ065650 • KOSDAQ
add
Hyper Corporation Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.075,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.010,00 ₩ - 2.220,00 ₩
Phạm vi một năm
229,00 ₩ - 11.592,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
29,00 T KRW
Số lượng trung bình
126,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 23,12 T | 39,46% |
Chi phí hoạt động | 4,68 T | 102,03% |
Thu nhập ròng | -3,27 T | -104.617,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,15 | -70.850,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -42,40 Tr | -455,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,85 T | 189,59% |
Tổng tài sản | 113,62 T | 1,41% |
Tổng nợ | 86,61 T | 122,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,27 T | -104.617,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,73 T | -1.258,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,73 T | 77,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,63 T | 97,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,16 T | 143,04% |
Dòng tiền tự do | -8,56 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
74