Trang chủ065530 • KOSDAQ
add
Wiable Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.303,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.273,00 ₩ - 1.303,00 ₩
Phạm vi một năm
1.156,00 ₩ - 2.580,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
67,66 T KRW
Số lượng trung bình
40,06 N
Tỷ số P/E
20,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,48 T | -20,57% |
Chi phí hoạt động | 1,37 T | 14,72% |
Thu nhập ròng | 597,05 Tr | -17,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,43 | 3,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,29 T | 5,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,84 T | 316,99% |
Tổng tài sản | 135,75 T | 11,24% |
Tổng nợ | 61,31 T | 28,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 597,05 Tr | -17,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,64 T | 166,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,52 T | 146,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,42 T | -231,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,74 T | 135,79% |
Dòng tiền tự do | 390,63 Tr | 103,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
152