Trang chủ065510 • KOSDAQ
add
Huvitz
Giá đóng cửa hôm trước
8.060,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.980,00 ₩ - 8.110,00 ₩
Phạm vi một năm
6.580,00 ₩ - 15.510,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
98,13 T KRW
Số lượng trung bình
26,96 N
Tỷ số P/E
11,62
Tỷ lệ cổ tức
2,48%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,89 T | 11,07% |
Chi phí hoạt động | 11,22 T | 25,54% |
Thu nhập ròng | 2,64 T | -30,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,83 | -37,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,11 T | 9,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,45 T | -19,87% |
Tổng tài sản | 225,35 T | 10,26% |
Tổng nợ | 102,96 T | 20,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,64 T | -30,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,08 T | 222,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,52 T | -39,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,68 Tr | -115,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,51 T | 31,34% |
Dòng tiền tự do | -1,02 T | 62,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
244