Trang chủ065510 • KOSDAQ
add
Huvitz
Giá đóng cửa hôm trước
8.430,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.340,00 ₩ - 8.510,00 ₩
Phạm vi một năm
6.580,00 ₩ - 9.930,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
97,40 T KRW
Số lượng trung bình
32,22 N
Tỷ số P/E
47,79
Tỷ lệ cổ tức
2,36%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 31,50 T | 5,21% |
Chi phí hoạt động | 12,21 T | 24,05% |
Thu nhập ròng | 3,52 T | 69,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,17 | 60,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,46 T | -16,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,02 T | -50,59% |
Tổng tài sản | 235,07 T | 2,41% |
Tổng nợ | 113,72 T | 10,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,52 T | 69,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,08 T | -147,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,33 T | -12,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,78 T | -65,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -589,14 Tr | -105,80% |
Dòng tiền tự do | -5,03 T | -585,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
261