Trang chủ065500 • KOSDAQ
add
Orient Precision Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.480,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.455,00 ₩ - 2.700,00 ₩
Phạm vi một năm
1.107,00 ₩ - 19.220,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
81,42 T KRW
Số lượng trung bình
474,00 N
Tỷ số P/E
264,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 39,04 T | -6,81% |
Chi phí hoạt động | 3,34 T | -0,60% |
Thu nhập ròng | 444,93 Tr | 153,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,14 | 157,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,29 T | 117,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,52 T | -35,83% |
Tổng tài sản | 98,32 T | 2,71% |
Tổng nợ | 60,62 T | 5,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 444,93 Tr | 153,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -573,52 Tr | 56,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,74 T | -32,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,63 T | -39,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,62 T | -132,28% |
Dòng tiền tự do | -4,25 T | -27,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 6, 1987
Trang web
Nhân viên
106