Trang chủ065350 • KOSDAQ
add
Shinsung Delta Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
57.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
58.100,00 ₩ - 62.600,00 ₩
Phạm vi một năm
50.200,00 ₩ - 128.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,67 NT KRW
Số lượng trung bình
135,77 N
Tỷ số P/E
136,86
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 218,30 T | 8,38% |
Chi phí hoạt động | 16,89 T | 19,64% |
Thu nhập ròng | 4,80 T | 731,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,20 | 678,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,49 T | -10,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,00 T | 23,42% |
Tổng tài sản | 933,82 T | 24,72% |
Tổng nợ | 605,30 T | 37,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 328,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,80 T | 731,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,60 T | 351,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,20 T | -209,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,06 T | 11.001,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,75 T | 1.399,50% |
Dòng tiền tự do | -24,03 T | -673,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
311