Trang chủ065170 • KOSDAQ
add
BL PharmTech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
593,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
585,00 ₩ - 598,00 ₩
Phạm vi một năm
78,00 ₩ - 2.890,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
15,74 T KRW
Số lượng trung bình
139,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 906,85 Tr | -64,58% |
Chi phí hoạt động | 881,74 Tr | -54,06% |
Thu nhập ròng | -1,04 T | -36,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -115,03 | -284,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -399,42 Tr | -938,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,25 T | 36,72% |
Tổng tài sản | 32,87 T | -17,56% |
Tổng nợ | 11,11 T | -5,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,04 T | -36,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,22 T | 182,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,57 Tr | 97,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,72 T | -404,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,56 T | 49,87% |
Dòng tiền tự do | -101,35 Tr | 94,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
12