Trang chủ065170 • KOSDAQ
add
BL PharmTech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
719,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
696,00 ₩ - 739,00 ₩
Phạm vi một năm
78,00 ₩ - 2.890,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
18,86 T KRW
Số lượng trung bình
126,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,80 T | 19,72% |
Chi phí hoạt động | 1,72 T | -5,77% |
Thu nhập ròng | -845,30 Tr | -43,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,90 | -19,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -411,97 Tr | -22,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,80 T | -19,90% |
Tổng tài sản | 34,51 T | -17,95% |
Tổng nợ | 12,02 T | 4,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -845,30 Tr | -43,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,73 T | -251,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,01 T | 159,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,14 Tr | -101,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 181,31 Tr | 157,43% |
Dòng tiền tự do | 998,50 Tr | -89,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
12