Trang chủ065130 • KOSDAQ
add
Top Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.545,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.545,00 ₩ - 3.620,00 ₩
Phạm vi một năm
3.540,00 ₩ - 6.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
58,30 T KRW
Số lượng trung bình
17,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 213,13 T | 7,07% |
Chi phí hoạt động | 17,05 T | 5,74% |
Thu nhập ròng | -6,83 T | -203,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,20 | -196,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,14 T | -161,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,49 T | -32,27% |
Tổng tài sản | 496,18 T | -13,78% |
Tổng nợ | 190,98 T | -19,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 305,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,83 T | -203,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,38 T | 378,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -420,52 Tr | 77,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,41 T | -189,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,65 T | -194,73% |
Dòng tiền tự do | 11,43 T | 199,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
13 thg 11, 1993
Trang web
Nhân viên
228