Trang chủ065130 • KOSDAQ
add
Top Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.755,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.750,00 ₩ - 3.840,00 ₩
Phạm vi một năm
3.605,00 ₩ - 6.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
62,63 T KRW
Số lượng trung bình
17,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 203,55 T | -0,29% |
Chi phí hoạt động | 17,97 T | -3,61% |
Thu nhập ròng | -10,30 T | -159,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,06 | -159,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,90 T | -3.056,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,71 T | -16,51% |
Tổng tài sản | 558,10 T | 4,30% |
Tổng nợ | 230,37 T | 12,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 327,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,30 T | -159,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,37 T | -116,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,42 T | 71,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,05 T | -24,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,61 T | 5,88% |
Dòng tiền tự do | -3,88 T | 54,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
13 thg 11, 1993
Trang web
Nhân viên
233