Trang chủ0650 • HKG
add
Productive Technologies Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,70 T HKD
Số lượng trung bình
5,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,00 Tr | -51,83% |
Chi phí hoạt động | 80,38 Tr | -7,48% |
Thu nhập ròng | -80,35 Tr | -13,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -99,20 | -135,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -41,58 Tr | -18,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 479,12 Tr | -37,59% |
Tổng tài sản | 2,57 T | -6,53% |
Tổng nợ | 952,01 Tr | 20,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -80,35 Tr | -13,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,75 Tr | -151,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,24 Tr | -113,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,92 Tr | 157,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,69 Tr | -126,37% |
Dòng tiền tự do | -32,32 Tr | -45,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
396