Trang chủ064850 • KOSDAQ
add
FnGuide Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8.470,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.350,00 ₩ - 8.500,00 ₩
Phạm vi một năm
6.180,00 ₩ - 13.290,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
95,73 T KRW
Số lượng trung bình
27,82 N
Tỷ số P/E
15,07
Tỷ lệ cổ tức
2,62%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,60 T | -5,58% |
Chi phí hoạt động | 5,53 T | -10,70% |
Thu nhập ròng | 3,26 T | 87,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,91 | 98,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,47 T | 13,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,04 T | -28,52% |
Tổng tài sản | 82,04 T | -9,07% |
Tổng nợ | 18,15 T | -40,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,26 T | 87,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,37 T | 19,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,60 T | 781,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,65 T | -210,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,71 T | -1.641,03% |
Dòng tiền tự do | -868,27 Tr | -119,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
143