Trang chủ064820 • KOSDAQ
add
Cape Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.720,00 ₩ - 10.980,00 ₩
Phạm vi một năm
4.955,00 ₩ - 16.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
332,50 T KRW
Số lượng trung bình
598,29 N
Tỷ số P/E
20,90
Tỷ lệ cổ tức
4,41%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 137,83 T | 9,58% |
Chi phí hoạt động | 23,67 T | 32,18% |
Thu nhập ròng | 10,58 T | 90,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,68 | 73,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,09 T | 49,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,59 T | -7,74% |
Tổng tài sản | 4,75 NT | 40,41% |
Tổng nợ | 4,46 NT | 42,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 291,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,58 T | 90,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 90,24 T | 118,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,48 T | 63,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,26 T | -122,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,50 T | 39,30% |
Dòng tiền tự do | 8,92 T | 23,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
219