Trang chủ064760 • KOSDAQ
add
Tokai Carbon Korea Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
149.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
147.600,00 ₩ - 152.200,00 ₩
Phạm vi một năm
66.500,00 ₩ - 198.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,74 NT KRW
Số lượng trung bình
69,14 N
Tỷ số P/E
24,14
Tỷ lệ cổ tức
0,94%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 79,24 T | 4,78% |
Chi phí hoạt động | 6,50 T | 11,40% |
Thu nhập ròng | 17,14 T | -8,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,63 | -12,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,90 T | -1,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 254,59 T | -0,68% |
Tổng tài sản | 547,58 T | 2,55% |
Tổng nợ | 40,75 T | 12,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 506,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,14 T | -8,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,26 T | -31,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,88 T | 122,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,45 T | -25.448,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,77 T | 270,32% |
Dòng tiền tự do | 10,51 T | -38,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
468