Trang chủ0646 • HKG
add
China Environmental Technology Hold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
58,99 Tr HKD
Số lượng trung bình
65,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,49 Tr | -0,60% |
Chi phí hoạt động | 7,97 Tr | 42,75% |
Thu nhập ròng | -12,95 Tr | -300,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -136,48 | -302,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,16 Tr | -153,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 Tr | -74,18% |
Tổng tài sản | 31,92 Tr | -15,92% |
Tổng nợ | 637,43 Tr | -2,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -605,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 342,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,95 Tr | -300,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,55 Tr | 23,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,95 Tr | -54,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 406,50 N | -82,10% |
Dòng tiền tự do | -6,34 Tr | -12,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
71