Trang chủ0645 • HKG
add
Ares Asia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,047 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
62,09 Tr HKD
Số lượng trung bình
106,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 246,50 N | -85,14% |
Chi phí hoạt động | 359,50 N | -0,42% |
Thu nhập ròng | -360,50 N | -10,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -146,25 | -643,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -356,50 N | -11,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 Tr | -63,81% |
Tổng tài sản | 4,19 Tr | -41,83% |
Tổng nợ | 309,00 N | -65,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 513,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -360,50 N | -10,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -406,50 N | 76,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,50 N | 12,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -449,00 N | 74,26% |
Dòng tiền tự do | -223,12 N | -11,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
6