Trang chủ064550 • KOSDAQ
add
Bioneer Corp
Giá đóng cửa hôm trước
16.260,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.050,00 ₩ - 16.970,00 ₩
Phạm vi một năm
13.450,00 ₩ - 39.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
423,29 T KRW
Số lượng trung bình
136,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,43 T | 9,85% |
Chi phí hoạt động | 56,44 T | 6,48% |
Thu nhập ròng | -6,75 T | 47,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,58 | 52,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,16 T | 14,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,26 T | 2,64% |
Tổng tài sản | 332,19 T | 5,29% |
Tổng nợ | 105,29 T | 30,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 226,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,75 T | 47,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,03 T | -24,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 734,30 Tr | 149,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -215,83 Tr | -102,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,07 T | -506,61% |
Dòng tiền tự do | -17,99 T | -1.410,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 8 1992
Trang web
Nhân viên
562