Trang chủ064550 • KOSDAQ
add
Bioneer Corp
Giá đóng cửa hôm trước
15.980,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.760,00 ₩ - 16.080,00 ₩
Phạm vi một năm
13.450,00 ₩ - 39.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
408,06 T KRW
Số lượng trung bình
135,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,91 T | -6,70% |
Chi phí hoạt động | 54,22 T | -9,90% |
Thu nhập ròng | -126,66 Tr | 84,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,17 | 83,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,61 T | 31,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 65,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,95 T | -13,48% |
Tổng tài sản | 368,40 T | 12,19% |
Tổng nợ | 140,40 T | 50,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -126,66 Tr | 84,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,13 T | 355,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,93 T | -10.013,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,81 T | 255,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,01 T | 0,33% |
Dòng tiền tự do | -39,05 T | -3.807,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 8 1992
Trang web
Nhân viên
377