Trang chủ064520 • KOSDAQ
add
TechL Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.871,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.804,00 ₩ - 1.875,00 ₩
Phạm vi một năm
1.602,00 ₩ - 2.735,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
41,35 T KRW
Số lượng trung bình
11,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,98 T | -41,30% |
Chi phí hoạt động | 1,16 T | 32,02% |
Thu nhập ròng | -2,37 T | -68,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,51 | -187,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -800,87 Tr | -493,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,48 T | -14,32% |
Tổng tài sản | 101,06 T | -3,93% |
Tổng nợ | 4,68 T | -27,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,37 T | -68,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,64 T | 48,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,05 T | -627,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,73 Tr | 99,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -237,18 Tr | 94,45% |
Dòng tiền tự do | -870,66 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
109