Trang chủ064520 • KOSDAQ
add
TechL Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.916,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.915,00 ₩ - 2.380,00 ₩
Phạm vi một năm
1.440,00 ₩ - 2.735,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
43,25 T KRW
Số lượng trung bình
62,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,50 T | -10,41% |
Chi phí hoạt động | 1,13 T | 0,61% |
Thu nhập ròng | -408,07 Tr | -29,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,07 | -45,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -647,31 Tr | -292,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,71 T | -15,72% |
Tổng tài sản | 101,10 T | -4,08% |
Tổng nợ | 5,16 T | -27,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -408,07 Tr | -29,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,80 T | 27,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,31 T | -313,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,34 Tr | 85,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,77 T | -20,81% |
Dòng tiền tự do | -3,08 T | 0,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
109