Trang chủ064480 • KOSDAQ
add
BRIDGETEC Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
5.270,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.210,00 ₩ - 5.330,00 ₩
Phạm vi một năm
4.550,00 ₩ - 8.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
63,47 T KRW
Số lượng trung bình
68,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,88%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,47 T | 2,77% |
Chi phí hoạt động | 1,69 T | 9,22% |
Thu nhập ròng | -804,68 Tr | -462,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,97 | -453,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -273,39 Tr | -136,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,30 T | -9,88% |
Tổng tài sản | 61,51 T | -3,24% |
Tổng nợ | 16,65 T | 14,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -804,68 Tr | -462,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,24 T | 78,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,56 T | 81,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -206,08 Tr | -2,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,00 T | 79,08% |
Dòng tiền tự do | -1,41 T | 84,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
175