Trang chủ064400 • KRX
add
LG CNS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
58.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
57.700,00 ₩ - 59.600,00 ₩
Phạm vi một năm
46.500,00 ₩ - 100.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
5,70 NT KRW
Số lượng trung bình
1,32 Tr
Tỷ số P/E
19,72
Tỷ lệ cổ tức
2,22%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,52 NT | 5,84% |
Chi phí hoạt động | 92,04 T | -6,66% |
Thu nhập ròng | 104,91 T | -10,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,89 | -15,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,08 N | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 154,65 T | -8,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 NT | 55,50% |
Tổng tài sản | 4,71 NT | 20,73% |
Tổng nợ | 1,95 NT | 1,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,76 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 104,91 T | -10,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,17 T | -73,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,98 T | 110,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -90,36 T | -999,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,06 T | -125,26% |
Dòng tiền tự do | 20,10 T | -84,74% |
Giới thiệu
LG CNS Co., Ltd. is a South Korean technology company offering services in artificial intelligence, cloud computing and system integration. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 1, 1987
Trang web