Trang chủ064290 • KOSDAQ
add
Intekplus Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.380,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.080,00 ₩ - 14.790,00 ₩
Phạm vi một năm
7.980,00 ₩ - 21.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
183,44 T KRW
Số lượng trung bình
191,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,93 T | -43,53% |
Chi phí hoạt động | 8,25 T | 5,82% |
Thu nhập ròng | -4,98 T | -55,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,18 | -175,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,59 T | -220,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,77 T | -2,39% |
Tổng tài sản | 121,96 T | -9,16% |
Tổng nợ | 85,45 T | -0,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,98 T | -55,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,26 T | -75,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,11 T | -57,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,92 Tr | 125,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -106,71 Tr | -103,01% |
Dòng tiền tự do | -1,16 T | -115,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
270