Trang chủ064260 • KOSDAQ
add
Danal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.455,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.390,00 ₩ - 3.670,00 ₩
Phạm vi một năm
2.420,00 ₩ - 4.820,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
242,36 T KRW
Số lượng trung bình
1,53 Tr
Tỷ số P/E
38,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,67 T | -17,49% |
Chi phí hoạt động | 54,37 T | -17,62% |
Thu nhập ròng | -1,66 T | -188,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,93 | -248,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,03 T | -0,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,51 T | -19,49% |
Tổng tài sản | 736,51 T | -5,62% |
Tổng nợ | 429,02 T | -11,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 307,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,66 T | -188,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,13 T | -2,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,22 T | -369,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,10 T | -7,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 769,55 Tr | -89,67% |
Dòng tiền tự do | -6,77 T | -189,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
4 thg 7, 1997
Trang web
Nhân viên
259