Trang chủ064260 • KOSDAQ
add
Danal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.760,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.740,00 ₩ - 6.920,00 ₩
Phạm vi một năm
2.420,00 ₩ - 11.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
509,38 T KRW
Số lượng trung bình
2,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 56,30 T | -17,51% |
Chi phí hoạt động | 54,28 T | -13,45% |
Thu nhập ròng | -35,73 T | -241.842,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -63,46 | -317.200,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,74 T | -39,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,77 T | 33,92% |
Tổng tài sản | 770,29 T | 5,89% |
Tổng nợ | 519,07 T | 18,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 251,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,73 T | -241.842,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,47 T | 23,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,59 T | -141,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,82 T | 10,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,73 T | -471,40% |
Dòng tiền tự do | 19,16 T | 211,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
4 thg 7, 1997
Trang web
Nhân viên
259