Trang chủ0640 • HKG
add
Infinity Development Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,03 $
Mức chênh lệch một ngày
1,01 $ - 1,03 $
Phạm vi một năm
0,69 $ - 1,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
568,98 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
4,90
Tỷ lệ cổ tức
10,40%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 204,65 Tr | 23,10% |
Chi phí hoạt động | 41,30 Tr | 4,81% |
Thu nhập ròng | 28,30 Tr | 38,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,83 | 12,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,28 Tr | 47,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 335,09 Tr | -7,00% |
Tổng tài sản | 833,19 Tr | 11,13% |
Tổng nợ | 242,02 Tr | 10,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 591,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 563,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,30 Tr | 38,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
431