Trang chủ0639 • HKG
add
Shougang Fushan Resources Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,84 $
Mức chênh lệch một ngày
2,87 $ - 3,02 $
Phạm vi một năm
2,23 $ - 3,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,91 T HKD
Số lượng trung bình
7,16 Tr
Tỷ số P/E
14,07
Tỷ lệ cổ tức
9,09%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | -16,99% |
Chi phí hoạt động | 65,84 Tr | -17,34% |
Thu nhập ròng | 202,07 Tr | -51,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,23 | -41,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 391,26 Tr | -49,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,66 T | 4,73% |
Tổng tài sản | 22,89 T | -1,07% |
Tổng nợ | 4,53 T | -3,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 202,07 Tr | -51,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
4.154