Trang chủ063760 • KOSDAQ
add
ELP Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.440,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.375,00 ₩ - 2.490,00 ₩
Phạm vi một năm
1.819,00 ₩ - 2.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
22,75 T KRW
Số lượng trung bình
211,42 N
Tỷ số P/E
17,95
Tỷ lệ cổ tức
2,05%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,43 T | 113,95% |
Chi phí hoạt động | 1,04 T | -44,47% |
Thu nhập ròng | 2,76 T | 298,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,51 | 192,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,96 T | 436,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,60 T | 49,95% |
Tổng tài sản | 72,69 T | -7,51% |
Tổng nợ | 10,70 T | -39,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,76 T | 298,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 656,67 Tr | -67,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 347,57 Tr | -37,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,74 Tr | 95,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,14 T | -49,30% |
Dòng tiền tự do | -717,37 Tr | -132,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
136