Trang chủ063570 • KOSDAQ
add
NICE Infra Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.510,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.500,00 ₩ - 4.575,00 ₩
Phạm vi một năm
4.320,00 ₩ - 5.370,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
156,23 T KRW
Số lượng trung bình
95,50 N
Tỷ số P/E
44,70
Tỷ lệ cổ tức
2,73%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,69 T | 12,55% |
Chi phí hoạt động | 78,06 T | 8,83% |
Thu nhập ròng | 2,98 T | 57,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,22 | 40,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,30 T | 9,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 162,16 T | 29,52% |
Tổng tài sản | 586,16 T | 8,42% |
Tổng nợ | 406,67 T | 13,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 179,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,98 T | 57,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,32 T | 41,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,73 T | -114,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,32 T | 417,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,90 T | 1.854,39% |
Dòng tiền tự do | 3,61 T | -9,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
383