Trang chủ063570 • KOSDAQ
add
NICE Infra Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.910,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.905,00 ₩ - 4.970,00 ₩
Phạm vi một năm
4.320,00 ₩ - 5.420,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
169,20 T KRW
Số lượng trung bình
37,69 N
Tỷ số P/E
74,37
Tỷ lệ cổ tức
2,52%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,09 T | 37,27% |
Chi phí hoạt động | 77,18 T | 10,56% |
Thu nhập ròng | 101,85 Tr | -81,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,12 | -86,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,39 T | 11,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,63 T | 10,19% |
Tổng tài sản | 546,19 T | 2,79% |
Tổng nợ | 369,46 T | 5,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,85 Tr | -81,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,73 T | 49,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,73 T | -283,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,46 T | -158,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,46 T | -225,23% |
Dòng tiền tự do | -1,75 T | 35,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
381