Trang chủ063570 • KOSDAQ
add
NICE Infra Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.325,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.320,00 ₩ - 4.380,00 ₩
Phạm vi một năm
3.975,00 ₩ - 5.370,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
148,37 T KRW
Số lượng trung bình
66,16 N
Tỷ số P/E
23,53
Tỷ lệ cổ tức
2,88%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 101,01 T | 16,19% |
Chi phí hoạt động | 86,41 T | 13,16% |
Thu nhập ròng | 4,58 T | 119,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,54 | 89,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,71 T | 11,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 233,60 T | 70,76% |
Tổng tài sản | 663,66 T | 19,44% |
Tổng nợ | 479,57 T | 29,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 184,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,58 T | 119,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,83 T | 60,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,28 T | -38,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 60,48 T | 1.550,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,03 T | 584,60% |
Dòng tiền tự do | 10,80 T | -3,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
381