Trang chủ0632 • HKG
add
CHK Oil Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Mức chênh lệch một ngày
0,40 $ - 0,42 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
343,51 Tr HKD
Số lượng trung bình
11,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,20 Tr | 4,59% |
Chi phí hoạt động | 6,46 Tr | 2,39% |
Thu nhập ròng | -5,55 Tr | 10,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,92 | 14,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,31 Tr | -1,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,92 Tr | -95,24% |
Tổng tài sản | 284,96 Tr | -12,15% |
Tổng nợ | 54,60 Tr | -36,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 230,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 869,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,55 Tr | 10,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,34 Tr | -144,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,50 N | 31,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,44 Tr | 312,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,80 Tr | -129,70% |
Dòng tiền tự do | -3,49 Tr | -0,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
22