Trang chủ0631 • HKG
add
Sany Heavy Eqt Int Hldg COLtd
Giá đóng cửa hôm trước
7,61 $
Mức chênh lệch một ngày
7,50 $ - 7,75 $
Phạm vi một năm
4,05 $ - 8,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,53 T HKD
Số lượng trung bình
5,65 Tr
Tỷ số P/E
18,68
Tỷ lệ cổ tức
3,82%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,91 T | 14,67% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 414,10 Tr | 15,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,01 | 1,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,61 T | 14,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,67 T | 23,89% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 414,10 Tr | 15,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 1 2004
Trang web
Nhân viên
7.843