Trang chủ063170 • KOSDAQ
add
Seoul Auction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.430,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.470,00 ₩ - 7.710,00 ₩
Phạm vi một năm
6.110,00 ₩ - 11.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
135,97 T KRW
Số lượng trung bình
122,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,65 T | 112,41% |
Chi phí hoạt động | 1,82 T | -22,94% |
Thu nhập ròng | -2,12 T | 34,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,44 | 69,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -275,97 Tr | 85,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,24 T | 8,61% |
Tổng tài sản | 218,89 T | -0,06% |
Tổng nợ | 118,07 T | 10,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,12 T | 34,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,81 T | 149,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,20 T | -13,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -235,60 Tr | -114,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,31 T | 49,15% |
Dòng tiền tự do | 3,28 T | 693,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
87