Trang chủ0630 • HKG
add
AMCO United Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,041 $ - 0,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
285,43 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,05 Tr
Tỷ số P/E
11,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,57 Tr | 23,34% |
Chi phí hoạt động | 4,44 Tr | 8,68% |
Thu nhập ròng | 574,00 N | 104,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,23 | 103,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,84 Tr | 136,13% |
Tổng tài sản | 180,80 Tr | 35,40% |
Tổng nợ | 119,52 Tr | 22,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 967,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 574,00 N | 104,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 252,00 N | 115,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -930,50 N | -895,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,50 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 821,50 N | 152,59% |
Dòng tiền tự do | -717,81 N | 9,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
30