Trang chủ063080 • KOSDAQ
add
Gamevil
Giá đóng cửa hôm trước
20.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
20.050,00 ₩ - 20.950,00 ₩
Phạm vi một năm
17.890,00 ₩ - 46.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
134,54 T KRW
Số lượng trung bình
10,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,33 T | -27,96% |
Chi phí hoạt động | 29,06 T | -30,63% |
Thu nhập ròng | -4,63 T | 10,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,95 | -23,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,04 T | 59,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,28 T | -29,56% |
Tổng tài sản | 519,76 T | -16,29% |
Tổng nợ | 313,65 T | -10,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 206,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,63 T | 10,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -72,42 Tr | -101,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,04 T | -133,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,42 T | -181,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,83 T | -170,29% |
Dòng tiền tự do | 5,37 T | -72,13% |
Giới thiệu
Gamevil Inc. 게임빌 là công ty phát triển game di động có trụ sở tại Seoul, Hàn Quốc, và Torrance, California. Tính đến tháng 7 năm 2012, vốn hóa thị trường của công ty là khoảng 400 triệu đô la Mỹ.
Ngày 4 tháng 10 năm 2013, Gamevil đã mua lại 21,37% cổ phần của Com2uS với giá 65 triệu đô la Mỹ. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 1 2000
Trang web
Nhân viên
144