Trang chủ063080 • KOSDAQ
add
Gamevil
Giá đóng cửa hôm trước
18.080,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.820,00 ₩ - 18.350,00 ₩
Phạm vi một năm
17.030,00 ₩ - 46.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
118,19 T KRW
Số lượng trung bình
12,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,60 T | -56,63% |
Chi phí hoạt động | 24,26 T | -49,89% |
Thu nhập ròng | -3,95 T | 58,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,16 | 4,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,88 T | -87,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,38 T | -27,28% |
Tổng tài sản | 522,67 T | -13,97% |
Tổng nợ | 323,83 T | -8,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 198,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,95 T | 58,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,19 T | -90,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,59 T | -64,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,64 T | 1.041,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,67 T | 513,89% |
Dòng tiền tự do | 6,10 T | 5,57% |
Giới thiệu
Gamevil Inc. 게임빌 là công ty phát triển game di động có trụ sở tại Seoul, Hàn Quốc, và Torrance, California. Tính đến tháng 7 năm 2012, vốn hóa thị trường của công ty là khoảng 400 triệu đô la Mỹ.
Ngày 4 tháng 10 năm 2013, Gamevil đã mua lại 21,37% cổ phần của Com2uS với giá 65 triệu đô la Mỹ. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 1 2000
Trang web
Nhân viên
149