Trang chủ0629 • HKG
add
Yue Da International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
327,22 Tr HKD
Số lượng trung bình
280,90 N
Tỷ số P/E
22,26
Tỷ lệ cổ tức
1,64%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,13 Tr | -15,78% |
Chi phí hoạt động | 1,98 Tr | -9,23% |
Thu nhập ròng | 7,68 Tr | -16,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,60 | -0,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,62 Tr | -9,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,96 Tr | 524,80% |
Tổng tài sản | 782,79 Tr | -1,35% |
Tổng nợ | 328,78 Tr | -5,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 454,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,68 Tr | -16,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,27 Tr | 146,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -224,50 N | -17,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,97 Tr | -39,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,01 Tr | 273,26% |
Dòng tiền tự do | 7,98 Tr | 2,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
20