Trang chủ0629 • HKG
add
Yue Da International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
222,04 Tr HKD
Số lượng trung bình
100,63 N
Tỷ số P/E
12,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,15 Tr | -20,75% |
Chi phí hoạt động | 2,18 Tr | -19,43% |
Thu nhập ròng | 9,17 Tr | 10,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,89 | 38,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,00 Tr | -9,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,04 Tr | -73,08% |
Tổng tài sản | 793,47 Tr | 9,37% |
Tổng nợ | 348,00 Tr | 22,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 445,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,17 Tr | 10,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,88 Tr | -138,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -191,00 N | 93,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,06 Tr | 123,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,01 Tr | -303,77% |
Dòng tiền tự do | 7,80 Tr | 7,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
25