Trang chủ062970 • KOSDAQ
Korea Advanced Materials Co Ltd
4.460,00 ₩
14 thg 1, 18:35:37 GMT+9 · KRW · KOSDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại KR
Giá đóng cửa hôm trước
6.370,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.460,00 ₩ - 5.140,00 ₩
Phạm vi một năm
1.211,08 ₩ - 11.670,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
88,03 T KRW
Số lượng trung bình
5,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
1,51 T-58,04%
Chi phí hoạt động
731,23 Tr4,58%
Thu nhập ròng
-1,44 T-31,72%
Biên lợi nhuận ròng
-95,77-214,00%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
-1,12 T-44,26%
Thuế suất hiệu dụng
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
3,58 T203,58%
Tổng tài sản
23,42 T4,87%
Tổng nợ
20,07 T-2,78%
Tổng vốn chủ sở hữu
3,36 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
9,87 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
18,73
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-14,04%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-18,29%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-1,44 T-31,72%
Tiền từ việc kinh doanh
-922,41 Tr19,79%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-20,92 Tr-2.192,00%
Tiền từ hoạt động tài chính
3,72 T245,35%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
2,78 T7.294,50%
Dòng tiền tự do
2,81 T617,95%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
53
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính