Trang chủ0626 • HKG
add
Public Financial Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,37 $
Mức chênh lệch một ngày
1,36 $ - 1,37 $
Phạm vi một năm
1,06 $ - 2,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 T HKD
Số lượng trung bình
203,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 153,95 Tr | -12,56% |
Chi phí hoạt động | 229,08 Tr | 9,64% |
Thu nhập ròng | -482,45 Tr | -870,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -313,38 | -1.010,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 2,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,94 T | 112,68% |
Tổng tài sản | 42,84 T | 4,61% |
Tổng nợ | 35,14 T | 8,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -482,45 Tr | -870,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,47 T | 380,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,65 Tr | -142,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 266,02 Tr | -42,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,68 T | 125,35% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 8, 1991
Trang web
Nhân viên
1.242