Trang chủ0622 • HKG
add
Oshidori International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Mức chênh lệch một ngày
0,50 $ - 0,50 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,03 T HKD
Số lượng trung bình
986,35 N
Tỷ số P/E
252,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,20 Tr | 628,78% |
Chi phí hoạt động | 10,31 Tr | -65,56% |
Thu nhập ròng | 47,49 Tr | 185,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 181,24 | -83,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 578,85 Tr | 13,76% |
Tổng tài sản | 3,33 T | -0,85% |
Tổng nợ | 144,16 Tr | -21,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,49 Tr | 185,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,74 Tr | 101,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 42,86 Tr | -25,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,18 Tr | -38,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,47 Tr | 204,17% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
23