Trang chủ0619 • HKG
add
South China Financial Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,37 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
105,55 Tr HKD
Số lượng trung bình
509,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,76 Tr | 20,50% |
Chi phí hoạt động | 17,37 Tr | -7,85% |
Thu nhập ròng | -23,40 Tr | 2,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -406,27 | 18,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 582,39 Tr | 50,44% |
Tổng tài sản | 1,02 T | -5,87% |
Tổng nợ | 986,26 Tr | 8,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 301,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,40 Tr | 2,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,21 Tr | 115,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,50 N | -127,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,88 Tr | -51,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,08 Tr | 291,54% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
64