Trang chủ061970 • KOSDAQ
add
LB Semicon Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.545,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.550,00 ₩ - 4.595,00 ₩
Phạm vi một năm
2.835,00 ₩ - 6.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
266,31 T KRW
Số lượng trung bình
271,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 125,55 T | 5,18% |
Chi phí hoạt động | 8,43 T | -12,11% |
Thu nhập ròng | -2,37 T | 65,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,89 | 66,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,82 T | -18,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 72,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,37 T | -51,07% |
Tổng tài sản | 769,19 T | -0,29% |
Tổng nợ | 445,64 T | 8,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 323,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,37 T | 65,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,42 T | -51,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,23 T | 77,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,77 T | 65,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,34 T | 564,77% |
Dòng tiền tự do | 12,36 T | -48,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.526