Trang chủ061970 • KOSDAQ
add
LB Semicon Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.630,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.470,00 ₩ - 5.710,00 ₩
Phạm vi một năm
2.835,00 ₩ - 6.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
325,85 T KRW
Số lượng trung bình
817,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,69 T | -6,12% |
Chi phí hoạt động | 8,34 T | -9,05% |
Thu nhập ròng | -10,69 T | -629,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,24 | -676,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,11 T | -16,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,83 T | -67,60% |
Tổng tài sản | 762,87 T | -4,65% |
Tổng nợ | 436,74 T | 0,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 326,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,69 T | -629,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,51 T | -183,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,32 T | 88,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,38 T | -104.112,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,59 T | -168,87% |
Dòng tiền tự do | 1,60 T | 115,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.553