Trang chủ0618 • HKG
add
Peking Universty Rsrc (Hldngs) Cmpny Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
610,92 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 403,29 Tr | 8,05% |
Chi phí hoạt động | 198,69 Tr | -68,04% |
Thu nhập ròng | 937,62 Tr | 248,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 232,49 | 237,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -160,82 Tr | 73,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 392,09 Tr | -35,45% |
Tổng tài sản | 4,97 T | -54,15% |
Tổng nợ | 2,90 T | -68,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 937,62 Tr | 248,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
558