Trang chủ0616 • HKG
add
Eminence Enterprise Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,064 $ - 0,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
412,49 Tr HKD
Số lượng trung bình
4,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,72 Tr | 85,35% |
Chi phí hoạt động | 12,69 Tr | 12,53% |
Thu nhập ròng | -13,57 Tr | 88,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -86,33 | 93,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,91 Tr | 81,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,53 Tr | -61,11% |
Tổng tài sản | 4,89 T | -4,99% |
Tổng nợ | 2,10 T | -4,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,57 Tr | 88,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
36