Trang chủ0616 • HKG
add
Eminence Enterprise Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,064 $ - 0,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
182,46 Tr HKD
Số lượng trung bình
24,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,11 Tr | 83,15% |
Chi phí hoạt động | 14,37 Tr | 0,09% |
Thu nhập ròng | -60,97 Tr | -122,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -431,98 | -21,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -55,33 Tr | -327,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,86 Tr | -75,55% |
Tổng tài sản | 4,84 T | -10,48% |
Tổng nợ | 2,03 T | -14,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,97 Tr | -122,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,12 Tr | 91,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 50,24 Tr | 35,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,99 Tr | -3.035,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,02 Tr | 33,37% |
Dòng tiền tự do | -46,68 Tr | -172,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
39