Trang chủ0611 • HKG
add
China Nuclear Energy Technology Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 $
Mức chênh lệch một ngày
0,61 $ - 0,64 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 0,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,11 T HKD
Số lượng trung bình
13,42 Tr
Tỷ số P/E
8,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 266,55 Tr | -28,61% |
Chi phí hoạt động | 21,63 Tr | -8,59% |
Thu nhập ròng | 43,06 Tr | 22,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,15 | 71,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 192,82 Tr | 12,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 925,00 Tr | -0,34% |
Tổng tài sản | 10,77 T | 6,24% |
Tổng nợ | 8,97 T | 6,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,06 Tr | 22,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 98,09 Tr | -7,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -269,22 Tr | -5,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 216,78 Tr | 207,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,56 Tr | 113,26% |
Dòng tiền tự do | 129,65 Tr | 28,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
355