Trang chủ061040 • KOSDAQ
add
RFTech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.240,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.045,00 ₩ - 2.240,00 ₩
Phạm vi một năm
2.045,00 ₩ - 4.060,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
66,26 T KRW
Số lượng trung bình
181,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 68,80 T | -33,39% |
Chi phí hoạt động | 11,27 T | -13,81% |
Thu nhập ròng | -2,04 T | -228,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,96 | -292,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -858,61 Tr | -114,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,55 T | -7,04% |
Tổng tài sản | 429,67 T | -7,12% |
Tổng nợ | 230,66 T | 4,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 199,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,04 T | -228,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,33 T | 14,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,20 T | 62,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,00 T | -165,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,41 T | 125,31% |
Dòng tiền tự do | 10,89 T | 286,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
231