Trang chủ061040 • KOSDAQ
add
RFTech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.085,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.045,00 ₩ - 3.110,00 ₩
Phạm vi một năm
2.670,00 ₩ - 4.060,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
99,80 T KRW
Số lượng trung bình
105,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,11 T | -14,18% |
Chi phí hoạt động | 12,41 T | 1,65% |
Thu nhập ròng | -7,68 T | -333,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,80 | -371,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,95 T | -136,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,79 T | -23,16% |
Tổng tài sản | 437,01 T | -1,33% |
Tổng nợ | 223,75 T | 10,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 213,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,68 T | -333,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,13 T | -210,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,55 T | 91,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,39 T | -294,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,18 T | -60,18% |
Dòng tiền tự do | -11,35 T | -26,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
231