Trang chủ0609 • HKG
add
Tiande Chemical Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,43 $
Mức chênh lệch một ngày
1,43 $ - 1,53 $
Phạm vi một năm
0,96 $ - 1,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 T HKD
Số lượng trung bình
282,93 N
Tỷ số P/E
19,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 466,15 Tr | -5,62% |
Chi phí hoạt động | 46,47 Tr | -22,30% |
Thu nhập ròng | 17,58 Tr | -17,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,77 | -12,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,56 Tr | 5,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 848,92 Tr | 21,09% |
Tổng tài sản | 3,18 T | 6,44% |
Tổng nợ | 678,38 Tr | 41,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 878,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,58 Tr | -17,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,17 Tr | -66,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 104,80 Tr | 200,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,05 Tr | -12,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 137,85 Tr | 982,69% |
Dòng tiền tự do | 9,33 Tr | 678,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.213